BELÉM, BRAZIL – Media OutReach Newswire – Ngày 11 tháng 11 năm 2025 – Biến đổi khí hậu đang đặt ra mối đe dọa ngày càng nghiêm trọng và khó lường đối với sự ổn định kinh tế toàn cầu. Với việc Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) dự báo tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan sẽ gia tăng, và các cuộc đàm phán quốc tế về khí hậu đang diễn ra chậm chạp, nhiều quốc gia đang chuyển sang áp dụng thuế carbon, các quy định về chuỗi cung ứng xanh, các tiêu chuẩn kỹ thuật và rào cản thương mại để thúc đẩy giảm phát thải.
Với nhu cầu năng lượng cao và tốc độ tăng trưởng nhanh chóng, Việt Nam đang phải đối mặt với lượng khí thải nhà kính ngày càng tăng, trong khi quá trình đô thị hóa và mở rộng cơ sở hạ tầng đang gây áp lực lên các hệ sinh thái tự nhiên.
Một báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB) năm 2025 dự đoán rằng, theo kịch bản RCP4.5, biến đổi khí hậu có thể khiến GDP của Việt Nam giảm 9,1% vào năm 2035 và 12,5% vào năm 2050. Mức độ nghiêm trọng đã rõ ràng: chỉ trong 10 tháng đầu năm 2025, Việt Nam đã hứng chịu 20 thảm họa thiên tai cực kỳ nghiêm trọng, gây thiệt hại ước tính 59.200 tỷ đồng (2,25 tỷ USD).
Bất chấp những thách thức này, Việt Nam đã nổi lên như một quốc gia tiên phong trong khu vực về hành động ứng phó với biến đổi khí hậu. Để thực hiện cam kết mang tính bước ngoặt tại COP26 về mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 – một cam kết hiện đang là nền tảng cho chiến lược phát triển bền vững dài hạn của Việt Nam – Việt Nam đã triển khai một loạt các chính sách mạnh mẽ. Đó bao gồm Chiến lược Quốc gia về Biến đổi Khí hậu đến năm 2050, Nghị định số 06/2022/NĐ-CP về Giảm phát thải khí nhà kính và Bảo vệ tầng ô-dôn (Nghị định số 06/2022/NĐ-CP), Nghị định 119/2025/NĐ-CP cập nhật, Kế hoạch Hành động Quốc gia về Mê-tan và Kế hoạch chi tiết cho thị trường carbon trong nước. Các khuôn khổ này tập trung vào việc thúc đẩy năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả năng lượng và quản lý chất thải và khí thải trong các lĩnh vực then chốt.
Những thành tựu đáng chú ý của Việt Nam
- Chuyển đổi năng lượng: Việt Nam đang nhanh chóng xanh hóa lưới điện. Trong quý 1 năm 2025, năng lượng tái tạo chiếm 16% tổng sản lượng điện, trong đó thủy điện đóng góp thêm 19,1%, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có tốc độ chuyển đổi năng lượng sạch nhanh nhất châu Á. Quy hoạch Phát triển Điện lực Quốc gia (Power Development Plan VIII – PDP VIII) điều chỉnh ưu tiên phát triển tối đa các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời và sinh khối, đồng thời khuyến khích các công nghệ mới hơn như điện từ rác thải và địa nhiệt.
- Đổi mới chính sách & Thể chế: Việt Nam đang xây dựng nền tảng pháp lý và thị trường toàn diện cho quá trình chuyển đổi này. Các cải cách đang tạo điều kiện cho các thỏa thuận mua bán điện mạnh mẽ, giá cả hiệu quả và đầu tư vào lưới điện. Chương trình thí điểm phân bổ hạn ngạch phát thải và tín chỉ carbon trong ngành điện là một bước đi quan trọng, được thiết kế để huy động tài chính carbon và thúc đẩy đổi mới công nghệ.
- Quan hệ Đối tác Quốc tế: Là thành viên của Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (Just Energy Transition Partnership – JETP), Việt Nam đã đảm bảo được gói huy động ban đầu trị giá 15,5 tỷ USD. Trong khuôn khổ này, Việt Nam đặt mục tiêu đạt mức phát thải tối đa của ngành điện là 170 triệu tấn CO2e vào năm 2030 và sử dụng ít nhất 47% điện năng từ năng lượng tái tạo. Sự hợp tác đang được thúc đẩy, với 44 dự án liên kết với JETP, chiếm hơn 10 tỷ USD nhu cầu vốn, hiện đang được xem xét.
Những thách thức vẫn còn trên con đường hướng tới phát thải bằng 0
- Những thiếu hụt về tài chính: Ngân hàng Thế giới (WB) ước tính Việt Nam cần thêm 368 tỷ USD đầu tư vào năm 2040 để đạt được các mục tiêu về ứng phó với biến đổi khí hậu. Chỉ riêng Quy hoạch Phát triển Điện VIII đã cần khoảng 135 tỷ USD vào năm 2030. Việc huy động nguồn vốn này từ các nguồn công, tư và quốc tế là một thách thức lớn.
- Những trở ngại trong việc triển khai vai trò Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP): Mặc dù đã đạt được tiến triển, nhưng tốc độ triển khai JETP vẫn chậm hơn mong muốn. Sự chậm trễ thường do tính phức tạp của các dự án quy mô lớn và nhu cầu hướng dẫn rõ ràng hơn từ các đối tác quốc tế về thủ tục và các ưu đãi tài chính.
- Năng lực công nghệ: Năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D) trong nước của Việt Nam trong các lĩnh vực tiên tiến như năng lượng tái tạo tiên tiến, thu giữ carbon và xử lý chất thải vẫn còn hạn chế. Đó cũng là một thách thức.
- Thị trường Carbon non trẻ và chuyển đổi công nghiệp: Việc phát triển một thị trường carbon hoạt động đầy đủ chức năng là một nỗ lực lâu dài. Đồng thời, nhiều doanh nghiệp còn mới mẻ với việc kiểm kê khí nhà kính và thiếu vốn cho quá trình chuyển đổi công nghệ cần thiết.
- Cân bằng giữa tăng trưởng và chuyển đổi: Nền kinh tế Việt Nam vẫn phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và các ngành, lĩnh vực hướng đến xuất khẩu, tạo ra sự căng thẳng cố hữu giữa nhu cầu phát triển trước mắt và quá trình chuyển đổi xanh dài hạn.
Kêu gọi tăng cường hợp tác quốc tế
Việt Nam đã thể hiện cam kết nghiêm túc thông qua các chính sách và hành động của mình. Việt Nam sẵn sàng trở thành một đối tác đáng tin cậy, minh bạch và dựa trên khoa học. Tuy nhiên, để thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh một cách công bằng và toàn diện, sự hỗ trợ mạnh mẽ từ quốc tế là rất cần thiết không chỉ trong khuôn khổ Trách nhiệm chung nhưng Khác biệt (Common But Differentiated Responsibilities – CBDR), mà còn là một cơ hội đầu tư chiến lược. Hỗ trợ về tài chính, chuyển giao công nghệ và quản trị sẽ là chìa khóa để khai phá tiềm năng của Việt Nam trong việc đạt được Mục tiêu xanh.
Hashtag: #MAE
Nguồn phát hành hoàn toàn chịu trách nhiệm về nội dung của thông báo này.
Recent Comments